thạch bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạch bản+ noun
- slab of lithographic stone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạch bản"
- Những từ có chứa "thạch bản":
in thạch bản thạch bản - Những từ có chứa "thạch bản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 737